Từ điển Thiều Chửu
敵 - địch
① Giặc thù, như địch quốc 敵國 nước thù. ||② Ngang, như địch thể 敵體 ngang nhau. ||③ Chống cự, đối địch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
敵 - địch
Kẻ thù — Chống đối — Ngang nhau. Cân bằng.


拒敵 - cự địch || 仇敵 - cừu địch || 敵黨 - địch đảng || 敵軍 - địch quân || 敵國 - địch quốc || 敵手 - địch thủ || 對敵 - đối địch || 輕敵 - khinh địch || 勍敵 - kình địch || 迎敵 - nghênh địch || 禦敵 - ngự địch || 赴敵 - phó địch || 防敵 - phòng địch || 寡不敵衆 - quả bất địch chúng || 殺敵 - sát địch || 盡敵 - tận địch || 讐敵 - thù địch || 應敵 - ứng địch || 無敵 - vô địch ||